Chuyển đổi 1 AVAX thành XDR
Chuyển đổi 1 AVAX sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 19,15 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:13, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 19,1500 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 347.447.768 XDR. Avalanche giảm -6.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.06%. Tổng cung của Avalanche là 443.552.006,41 US$ và tổng cung lưu thông là 394.205.682,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
7,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
347,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:13 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.15 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 19,1500 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XDR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành IMF Special Drawing Rights
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
XDR
0.01
AVAX
0,19150000
XDR
0.1
AVAX
1,915000
XDR
1
AVAX
19,1500
XDR
2
AVAX
38,3000
XDR
3
AVAX
57,4500
XDR
5
AVAX
95,7500
XDR
10
AVAX
191,500
XDR
20
AVAX
383,000
XDR
25
AVAX
478,750
XDR
50
AVAX
957,500
XDR
100
AVAX
1.915,00
XDR
250
AVAX
4.787,50
XDR
500
AVAX
9.575,00
XDR
1000
AVAX
19.150,0
XDR
2500
AVAX
47.875,0
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights thành Avalanche
XDR
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
XDR
0,00052219
AVAX
0.1
XDR
0,00522193
AVAX
1
XDR
0,05221932
AVAX
2
XDR
0,10443864
AVAX
3
XDR
0,15665796
AVAX
5
XDR
0,26109661
AVAX
10
XDR
0,52219321
AVAX
20
XDR
1,044386
AVAX
25
XDR
1,305483
AVAX
50
XDR
2,610966
AVAX
100
XDR
5,221932
AVAX
250
XDR
13,0548
AVAX
500
XDR
26,1097
AVAX
1000
XDR
52,2193
AVAX
2500
XDR
130,548
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-XDR page created at 19:13:16 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:13:16 4/7/2024 UTC