Chuyển đổi 500 AVAX thành YFI
Chuyển đổi 500 AVAX sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 0,004 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 26 tháng 6, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00437854 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.899,0 YFI. Avalanche tăng +2.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.82%. Tổng cung của Avalanche là 443.109.388,33 US$ và tổng cung lưu thông là 393.763.029,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
1,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
393,76 Tr US$
Khối lượng (24h)
46,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.18927 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00437854 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Yearn.finance
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
YFI
0.01
AVAX
0,00004379
YFI
0.1
AVAX
0,00043785
YFI
1
AVAX
0,00437854
YFI
2
AVAX
0,00875708
YFI
3
AVAX
0,01313562
YFI
5
AVAX
0,02189270
YFI
10
AVAX
0,04378540
YFI
20
AVAX
0,08757080
YFI
25
AVAX
0,10946350
YFI
50
AVAX
0,21892700
YFI
100
AVAX
0,43785400
YFI
250
AVAX
1,094635
YFI
500
AVAX
2,189270
YFI
1000
AVAX
4,378540
YFI
2500
AVAX
10,9464
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance thành Avalanche
YFI
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
YFI
2,283866
AVAX
0.1
YFI
22,8387
AVAX
1
YFI
228,387
AVAX
2
YFI
456,773
AVAX
3
YFI
685,160
AVAX
5
YFI
1.141,933
AVAX
10
YFI
2.283,866
AVAX
20
YFI
4.567,733
AVAX
25
YFI
5.709,666
AVAX
50
YFI
11.419,332
AVAX
100
YFI
22.838,663
AVAX
250
YFI
57.096,658
AVAX
500
YFI
114.193,316
AVAX
1000
YFI
228.386,631
AVAX
2500
YFI
570.966,578
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-YFI page created at 02:09:19 26/6/2024 UTC
Last Updated at 02:09:19 26/6/2024 UTC