Chuyển đổi 3 XRP sang CRO
Chuyển đổi 3 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,059 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:36, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,05914915 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.332.717 XRP. Cronos giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.58%. Tổng cung của Cronos là 98.098.223.600,99 US$ và tổng cung lưu thông là 36.064.882.652,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
12,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:36 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05914915 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,05914915 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00059149
XRP
0.1
CRO
0,00591492
XRP
1
CRO
0,05914915
XRP
2
CRO
0,11829830
XRP
3
CRO
0,17744745
XRP
5
CRO
0,29574575
XRP
10
CRO
0,59149150
XRP
20
CRO
1,182983
XRP
25
CRO
1,478729
XRP
50
CRO
2,957458
XRP
100
CRO
5,914915
XRP
250
CRO
14,7873
XRP
500
CRO
29,5746
XRP
1000
CRO
59,1492
XRP
2500
CRO
147,873
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,16906414
CRO
0.1
XRP
1,690641
CRO
1
XRP
16,9064
CRO
2
XRP
33,8128
CRO
3
XRP
50,7192
CRO
5
XRP
84,5321
CRO
10
XRP
169,064
CRO
20
XRP
338,128
CRO
25
XRP
422,660
CRO
50
XRP
845,321
CRO
100
XRP
1.690,641
CRO
250
XRP
4.226,603
CRO
500
XRP
8.453,207
CRO
1000
XRP
16.906,414
CRO
2500
XRP
42.266,034
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 00:36:01 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC