Chuyển đổi 3 XRP sang CRO
Chuyển đổi 3 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,036 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:41, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03551319 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.614.988 XRP. Cronos tăng +4.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.01%. Tổng cung của Cronos là 97.862.064.761,17 US$ và tổng cung lưu thông là 32.328.832.522,12 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 40.
Vốn hóa thị trường
1,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,33 T US$
Khối lượng (24h)
11,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:41 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03551319 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03551319 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00035513
XRP
0.1
CRO
0,00355132
XRP
1
CRO
0,03551319
XRP
2
CRO
0,07102638
XRP
3
CRO
0,10653957
XRP
5
CRO
0,17756595
XRP
10
CRO
0,35513190
XRP
20
CRO
0,71026380
XRP
25
CRO
0,88782975
XRP
50
CRO
1,775660
XRP
100
CRO
3,551319
XRP
250
CRO
8,878298
XRP
500
CRO
17,7566
XRP
1000
CRO
35,5132
XRP
2500
CRO
88,7830
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,28158552
CRO
0.1
XRP
2,815855
CRO
1
XRP
28,1586
CRO
2
XRP
56,3171
CRO
3
XRP
84,4757
CRO
5
XRP
140,793
CRO
10
XRP
281,586
CRO
20
XRP
563,171
CRO
25
XRP
703,964
CRO
50
XRP
1.407,928
CRO
100
XRP
2.815,855
CRO
250
XRP
7.039,638
CRO
500
XRP
14.079,276
CRO
1000
XRP
28.158,552
CRO
2500
XRP
70.396,379
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 21:41:35 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC