Chuyển đổi 3 XRP sang CRO
Chuyển đổi 3 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,096 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:32, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,09597346 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.138.151 XRP. Cronos tăng +1.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.51%. Tổng cung của Cronos là 97.979.531.942,43 US$ và tổng cung lưu thông là 33.612.906.259,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 26.
Vốn hóa thị trường
3,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,61 T US$
Khối lượng (24h)
42,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
26,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:32 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09597346 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,09597346 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00095973
XRP
0.1
CRO
0,00959735
XRP
1
CRO
0,09597346
XRP
2
CRO
0,19194692
XRP
3
CRO
0,28792038
XRP
5
CRO
0,47986730
XRP
10
CRO
0,95973460
XRP
20
CRO
1,919469
XRP
25
CRO
2,399337
XRP
50
CRO
4,798673
XRP
100
CRO
9,597346
XRP
250
CRO
23,9934
XRP
500
CRO
47,9867
XRP
1000
CRO
95,9735
XRP
2500
CRO
239,934
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,10419547
CRO
0.1
XRP
1,041955
CRO
1
XRP
10,4195
CRO
2
XRP
20,8391
CRO
3
XRP
31,2586
CRO
5
XRP
52,0977
CRO
10
XRP
104,195
CRO
20
XRP
208,391
CRO
25
XRP
260,489
CRO
50
XRP
520,977
CRO
100
XRP
1.041,955
CRO
250
XRP
2.604,887
CRO
500
XRP
5.209,774
CRO
1000
XRP
10.419,547
CRO
2500
XRP
26.048,868
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 17:32:29 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC