Chuyển đổi 3 XRP sang CRO
Chuyển đổi 3 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,04 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:20, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04033083 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.320.824 XRP. Cronos giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.11%. Tổng cung của Cronos là 97.471.161.799,98 US$ và tổng cung lưu thông là 27.471.161.799,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
1,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,47 T US$
Khối lượng (24h)
6,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:20 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04033083 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04033083 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00040331
XRP
0.1
CRO
0,00403308
XRP
1
CRO
0,04033083
XRP
2
CRO
0,08066166
XRP
3
CRO
0,12099249
XRP
5
CRO
0,20165415
XRP
10
CRO
0,40330830
XRP
20
CRO
0,80661660
XRP
25
CRO
1,008271
XRP
50
CRO
2,016541
XRP
100
CRO
4,033083
XRP
250
CRO
10,0827
XRP
500
CRO
20,1654
XRP
1000
CRO
40,3308
XRP
2500
CRO
100,827
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,24794927
CRO
0.1
XRP
2,479493
CRO
1
XRP
24,7949
CRO
2
XRP
49,5899
CRO
3
XRP
74,3848
CRO
5
XRP
123,975
CRO
10
XRP
247,949
CRO
20
XRP
495,899
CRO
25
XRP
619,873
CRO
50
XRP
1.239,746
CRO
100
XRP
2.479,493
CRO
250
XRP
6.198,732
CRO
500
XRP
12.397,464
CRO
1000
XRP
24.794,927
CRO
2500
XRP
61.987,318
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 15:20:32 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC