Chuyển đổi 1 CRO sang XRP
Chuyển đổi 1 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,035 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:35, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03548666 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.157.332 XRP. Cronos giảm -2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.20%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.376.279.062,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 50.
Vốn hóa thị trường
979,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
13,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:35 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03548666 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03548666 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00035487
XRP
0.1
CRO
0,00354867
XRP
1
CRO
0,03548666
XRP
2
CRO
0,07097332
XRP
3
CRO
0,10645998
XRP
5
CRO
0,17743330
XRP
10
CRO
0,35486660
XRP
20
CRO
0,70973320
XRP
25
CRO
0,88716650
XRP
50
CRO
1,774333
XRP
100
CRO
3,548666
XRP
250
CRO
8,871665
XRP
500
CRO
17,7433
XRP
1000
CRO
35,4867
XRP
2500
CRO
88,7167
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,28179603
CRO
0.1
XRP
2,817960
CRO
1
XRP
28,1796
CRO
2
XRP
56,3592
CRO
3
XRP
84,5388
CRO
5
XRP
140,898
CRO
10
XRP
281,796
CRO
20
XRP
563,592
CRO
25
XRP
704,490
CRO
50
XRP
1.408,98
CRO
100
XRP
2.817,96
CRO
250
XRP
7.044,901
CRO
500
XRP
14.089,802
CRO
1000
XRP
28.179,603
CRO
2500
XRP
70.449,008
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 21:35:03 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC