Chuyển đổi 50 CRO sang XRP
Chuyển đổi 50 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,036 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:40, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03585826 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.166.583 XRP. Cronos giảm -3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.53%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.377.617.958,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
985,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
12,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:40 , việc chuyển đổi 50 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.7929130000000002 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03585826 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00035858
XRP
0.1
CRO
0,00358583
XRP
1
CRO
0,03585826
XRP
2
CRO
0,07171652
XRP
3
CRO
0,10757478
XRP
5
CRO
0,17929130
XRP
10
CRO
0,35858260
XRP
20
CRO
0,71716520
XRP
25
CRO
0,89645650
XRP
50
CRO
1,792913
XRP
100
CRO
3,585826
XRP
250
CRO
8,964565
XRP
500
CRO
17,9291
XRP
1000
CRO
35,8583
XRP
2500
CRO
89,6457
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,27887577
CRO
0.1
XRP
2,788758
CRO
1
XRP
27,8876
CRO
2
XRP
55,7752
CRO
3
XRP
83,6627
CRO
5
XRP
139,438
CRO
10
XRP
278,876
CRO
20
XRP
557,752
CRO
25
XRP
697,189
CRO
50
XRP
1.394,379
CRO
100
XRP
2.788,758
CRO
250
XRP
6.971,894
CRO
500
XRP
13.943,789
CRO
1000
XRP
27.887,577
CRO
2500
XRP
69.718,943
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 12:40:56 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC