Chuyển đổi 50 CRO sang XRP
Chuyển đổi 50 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,039 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:46, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03933501 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.272.314 XRP. Cronos tăng +10.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -6.02%. Tổng cung của Cronos là 97.826.031.167,76 US$ và tổng cung lưu thông là 31.126.025.278,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
1,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
44,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:46 , việc chuyển đổi 50 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.9667504999999998 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03933501 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00039335
XRP
0.1
CRO
0,00393350
XRP
1
CRO
0,03933501
XRP
2
CRO
0,07867002
XRP
3
CRO
0,11800503
XRP
5
CRO
0,19667505
XRP
10
CRO
0,39335010
XRP
20
CRO
0,78670020
XRP
25
CRO
0,98337525
XRP
50
CRO
1,966750
XRP
100
CRO
3,933501
XRP
250
CRO
9,833753
XRP
500
CRO
19,6675
XRP
1000
CRO
39,3350
XRP
2500
CRO
98,3375
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,25422645
CRO
0.1
XRP
2,542265
CRO
1
XRP
25,4226
CRO
2
XRP
50,8453
CRO
3
XRP
76,2679
CRO
5
XRP
127,113
CRO
10
XRP
254,226
CRO
20
XRP
508,453
CRO
25
XRP
635,566
CRO
50
XRP
1.271,132
CRO
100
XRP
2.542,265
CRO
250
XRP
6.355,661
CRO
500
XRP
12.711,323
CRO
1000
XRP
25.422,645
CRO
2500
XRP
63.556,613
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 13:46:21 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC