Chuyển đổi 10 CRO sang XRP
Chuyển đổi 10 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,138 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:22, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến XRP
Theo dõi
12:22, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,13793114 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.411.706 XRP. Cronos giảm -11.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.18%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.132.384.918,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 30.
Vốn hóa thị trường
3,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,13 T US$
Khối lượng (24h)
122,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:22 , việc chuyển đổi 10 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.3793114000000002 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,13793114 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP
CRO
XRP
0.01
CRO
0,00137931
XRP
0.1
CRO
0,01379311
XRP
1
CRO
0,13793114
XRP
2
CRO
0,27586228
XRP
3
CRO
0,41379342
XRP
5
CRO
0,68965570
XRP
10
CRO
1,379311
XRP
20
CRO
2,758623
XRP
25
CRO
3,448279
XRP
50
CRO
6,896557
XRP
100
CRO
13,7931
XRP
250
CRO
34,4828
XRP
500
CRO
68,9656
XRP
1000
CRO
137,931
XRP
2500
CRO
344,828
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos
XRP
CRO
0.01
XRP
0,07249994
CRO
0.1
XRP
0,72499945
CRO
1
XRP
7,249994
CRO
2
XRP
14,5000
CRO
3
XRP
21,7500
CRO
5
XRP
36,2500
CRO
10
XRP
72,4999
CRO
20
XRP
145,000
CRO
25
XRP
181,250
CRO
50
XRP
362,500
CRO
100
XRP
724,999
CRO
250
XRP
1.812,499
CRO
500
XRP
3.624,997
CRO
1000
XRP
7.249,994
CRO
2500
XRP
18.124,986
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 12:22:03 22/11/2024
Last Updated at 12:22:03 22/11/2024 UTC