Chuyển đổi 0.1 CRO sang XRP
Chuyển đổi 0.1 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,129 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến XRP
Theo dõi
18:20, 25 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12904199 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.926.970 XRP. Cronos giảm -4.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.80%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.140.961.403,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 33.
Vốn hóa thị trường
3,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,14 T US$
Khối lượng (24h)
48,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:20 , việc chuyển đổi 0.1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.012904199 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12904199 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP
CRO
XRP
0.01
CRO
0,00129042
XRP
0.1
CRO
0,01290420
XRP
1
CRO
0,12904199
XRP
2
CRO
0,25808398
XRP
3
CRO
0,38712597
XRP
5
CRO
0,64520995
XRP
10
CRO
1,290420
XRP
20
CRO
2,580840
XRP
25
CRO
3,226050
XRP
50
CRO
6,452100
XRP
100
CRO
12,9042
XRP
250
CRO
32,2605
XRP
500
CRO
64,5210
XRP
1000
CRO
129,042
XRP
2500
CRO
322,605
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos
XRP
CRO
0.01
XRP
0,07749416
CRO
0.1
XRP
0,77494155
CRO
1
XRP
7,749416
CRO
2
XRP
15,4988
CRO
3
XRP
23,2482
CRO
5
XRP
38,7471
CRO
10
XRP
77,4942
CRO
20
XRP
154,988
CRO
25
XRP
193,735
CRO
50
XRP
387,471
CRO
100
XRP
774,942
CRO
250
XRP
1.937,354
CRO
500
XRP
3.874,708
CRO
1000
XRP
7.749,416
CRO
2500
XRP
19.373,539
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 18:20:29 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC