Chuyển đổi 2500 XRP sang CRO
Chuyển đổi 2500 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,041 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:20, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04099250 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.080.870 XRP. Cronos giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.04%. Tổng cung của Cronos là 97.707.016.171,81 US$ và tổng cung lưu thông là 29.840.635.434,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
1,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
11,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:20 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0409925 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04099250 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00040993
XRP
0.1
CRO
0,00409925
XRP
1
CRO
0,04099250
XRP
2
CRO
0,08198500
XRP
3
CRO
0,12297750
XRP
5
CRO
0,20496250
XRP
10
CRO
0,40992500
XRP
20
CRO
0,81985000
XRP
25
CRO
1,024813
XRP
50
CRO
2,049625
XRP
100
CRO
4,099250
XRP
250
CRO
10,2481
XRP
500
CRO
20,4963
XRP
1000
CRO
40,9925
XRP
2500
CRO
102,481
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,24394706
CRO
0.1
XRP
2,439471
CRO
1
XRP
24,3947
CRO
2
XRP
48,7894
CRO
3
XRP
73,1841
CRO
5
XRP
121,974
CRO
10
XRP
243,947
CRO
20
XRP
487,894
CRO
25
XRP
609,868
CRO
50
XRP
1.219,735
CRO
100
XRP
2.439,471
CRO
250
XRP
6.098,677
CRO
500
XRP
12.197,353
CRO
1000
XRP
24.394,706
CRO
2500
XRP
60.986,766
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 08:20:06 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC