Chuyển đổi 0.01 CRO sang XRP
Chuyển đổi 0.01 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,052 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:31, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,05207730 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.248.327 XRP. Cronos tăng +6.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.33%. Tổng cung của Cronos là 97.941.237.725,6 US$ và tổng cung lưu thông là 33.574.554.765,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
1,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,57 T US$
Khối lượng (24h)
9,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:31 , việc chuyển đổi 0.01 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000520773 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,05207730 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00052077
XRP
0.1
CRO
0,00520773
XRP
1
CRO
0,05207730
XRP
2
CRO
0,10415460
XRP
3
CRO
0,15623190
XRP
5
CRO
0,26038650
XRP
10
CRO
0,52077300
XRP
20
CRO
1,041546
XRP
25
CRO
1,301933
XRP
50
CRO
2,603865
XRP
100
CRO
5,207730
XRP
250
CRO
13,0193
XRP
500
CRO
26,0387
XRP
1000
CRO
52,0773
XRP
2500
CRO
130,193
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,19202224
CRO
0.1
XRP
1,920222
CRO
1
XRP
19,2022
CRO
2
XRP
38,4044
CRO
3
XRP
57,6067
CRO
5
XRP
96,0111
CRO
10
XRP
192,022
CRO
20
XRP
384,044
CRO
25
XRP
480,056
CRO
50
XRP
960,111
CRO
100
XRP
1.920,222
CRO
250
XRP
4.800,556
CRO
500
XRP
9.601,112
CRO
1000
XRP
19.202,224
CRO
2500
XRP
48.005,561
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 18:31:12 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC