Chuyển đổi 2 CRO sang XRP
Chuyển đổi 2 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,036 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:18, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03567634 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.209.669 XRP. Cronos giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.07%. Tổng cung của Cronos là 97.825.300.829,37 US$ và tổng cung lưu thông là 31.125.385.921,99 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
1,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
5,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:18 , việc chuyển đổi 2 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07135268 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03567634 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00035676
XRP
0.1
CRO
0,00356763
XRP
1
CRO
0,03567634
XRP
2
CRO
0,07135268
XRP
3
CRO
0,10702902
XRP
5
CRO
0,17838170
XRP
10
CRO
0,35676340
XRP
20
CRO
0,71352680
XRP
25
CRO
0,89190850
XRP
50
CRO
1,783817
XRP
100
CRO
3,567634
XRP
250
CRO
8,919085
XRP
500
CRO
17,8382
XRP
1000
CRO
35,6763
XRP
2500
CRO
89,1909
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,28029781
CRO
0.1
XRP
2,802978
CRO
1
XRP
28,0298
CRO
2
XRP
56,0596
CRO
3
XRP
84,0893
CRO
5
XRP
140,149
CRO
10
XRP
280,298
CRO
20
XRP
560,596
CRO
25
XRP
700,745
CRO
50
XRP
1.401,489
CRO
100
XRP
2.802,978
CRO
250
XRP
7.007,445
CRO
500
XRP
14.014,891
CRO
1000
XRP
28.029,781
CRO
2500
XRP
70.074,453
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 13:18:09 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC