Chuyển đổi 0.01 XRP sang CRO
Chuyển đổi 0.01 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,035 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:03, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03463824 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.427.503 XRP. Cronos giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.02%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.382.974.033,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 52.
Vốn hóa thị trường
950,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
10,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:03 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03463824 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03463824 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00034638
XRP
0.1
CRO
0,00346382
XRP
1
CRO
0,03463824
XRP
2
CRO
0,06927648
XRP
3
CRO
0,10391472
XRP
5
CRO
0,17319120
XRP
10
CRO
0,34638240
XRP
20
CRO
0,69276480
XRP
25
CRO
0,86595600
XRP
50
CRO
1,731912
XRP
100
CRO
3,463824
XRP
250
CRO
8,659560
XRP
500
CRO
17,3191
XRP
1000
CRO
34,6382
XRP
2500
CRO
86,5956
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,28869827
CRO
0.1
XRP
2,886983
CRO
1
XRP
28,8698
CRO
2
XRP
57,7397
CRO
3
XRP
86,6095
CRO
5
XRP
144,349
CRO
10
XRP
288,698
CRO
20
XRP
577,397
CRO
25
XRP
721,746
CRO
50
XRP
1.443,491
CRO
100
XRP
2.886,983
CRO
250
XRP
7.217,457
CRO
500
XRP
14.434,914
CRO
1000
XRP
28.869,827
CRO
2500
XRP
72.174,568
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 13:03:33 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC