Chuyển đổi 1000 CRO sang XRP
Chuyển đổi 1000 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,048 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:59, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04845151 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.383.066 XRP. Cronos tăng +2.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.80%. Tổng cung của Cronos là 97.427.539.211,96 US$ và tổng cung lưu thông là 27.427.430.062,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 44.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,43 T US$
Khối lượng (24h)
31,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:59 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 48.451510000000006 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04845151 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00048452
XRP
0.1
CRO
0,00484515
XRP
1
CRO
0,04845151
XRP
2
CRO
0,09690302
XRP
3
CRO
0,14535453
XRP
5
CRO
0,24225755
XRP
10
CRO
0,48451510
XRP
20
CRO
0,96903020
XRP
25
CRO
1,211288
XRP
50
CRO
2,422576
XRP
100
CRO
4,845151
XRP
250
CRO
12,1129
XRP
500
CRO
24,2258
XRP
1000
CRO
48,4515
XRP
2500
CRO
121,129
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,20639192
CRO
0.1
XRP
2,063919
CRO
1
XRP
20,6392
CRO
2
XRP
41,2784
CRO
3
XRP
61,9176
CRO
5
XRP
103,196
CRO
10
XRP
206,392
CRO
20
XRP
412,784
CRO
25
XRP
515,980
CRO
50
XRP
1.031,96
CRO
100
XRP
2.063,919
CRO
250
XRP
5.159,798
CRO
500
XRP
10.319,596
CRO
1000
XRP
20.639,192
CRO
2500
XRP
51.597,979
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 17:59:42 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC