Chuyển đổi 1000 CRO sang XRP
Chuyển đổi 1000 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,05 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:39, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04983679 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.773.578 XRP. Cronos tăng +1.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.67%. Tổng cung của Cronos là 97.941.772.627,45 US$ và tổng cung lưu thông là 33.575.193.792,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
1,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
13,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:39 , việc chuyển đổi 1000 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 49.83679 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04983679 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00049837
XRP
0.1
CRO
0,00498368
XRP
1
CRO
0,04983679
XRP
2
CRO
0,09967358
XRP
3
CRO
0,14951037
XRP
5
CRO
0,24918395
XRP
10
CRO
0,49836790
XRP
20
CRO
0,99673580
XRP
25
CRO
1,245920
XRP
50
CRO
2,491839
XRP
100
CRO
4,983679
XRP
250
CRO
12,4592
XRP
500
CRO
24,9184
XRP
1000
CRO
49,8368
XRP
2500
CRO
124,592
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,20065498
CRO
0.1
XRP
2,006550
CRO
1
XRP
20,0655
CRO
2
XRP
40,1310
CRO
3
XRP
60,1965
CRO
5
XRP
100,327
CRO
10
XRP
200,655
CRO
20
XRP
401,310
CRO
25
XRP
501,637
CRO
50
XRP
1.003,275
CRO
100
XRP
2.006,55
CRO
250
XRP
5.016,374
CRO
500
XRP
10.032,749
CRO
1000
XRP
20.065,498
CRO
2500
XRP
50.163,744
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 23:39:22 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC