Chuyển đổi 0.1 XRP sang CRO
Chuyển đổi 0.1 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,047 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04674661 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.463.610 XRP. Cronos tăng +3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.66%. Tổng cung của Cronos là 97.742.308.729,54 US$ và tổng cung lưu thông là 29.875.817.213,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 43.
Vốn hóa thị trường
1,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,88 T US$
Khối lượng (24h)
12,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04674661 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04674661 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00046747
XRP
0.1
CRO
0,00467466
XRP
1
CRO
0,04674661
XRP
2
CRO
0,09349322
XRP
3
CRO
0,14023983
XRP
5
CRO
0,23373305
XRP
10
CRO
0,46746610
XRP
20
CRO
0,93493220
XRP
25
CRO
1,168665
XRP
50
CRO
2,337331
XRP
100
CRO
4,674661
XRP
250
CRO
11,6867
XRP
500
CRO
23,3733
XRP
1000
CRO
46,7466
XRP
2500
CRO
116,867
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,21391926
CRO
0.1
XRP
2,139193
CRO
1
XRP
21,3919
CRO
2
XRP
42,7839
CRO
3
XRP
64,1758
CRO
5
XRP
106,960
CRO
10
XRP
213,919
CRO
20
XRP
427,839
CRO
25
XRP
534,798
CRO
50
XRP
1.069,596
CRO
100
XRP
2.139,193
CRO
250
XRP
5.347,981
CRO
500
XRP
10.695,963
CRO
1000
XRP
21.391,926
CRO
2500
XRP
53.479,814
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 23:43:54 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC