Chuyển đổi 0.1 XRP sang CRO
Chuyển đổi 0.1 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,036 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03638563 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.676.855 XRP. Cronos giảm -0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.54%. Tổng cung của Cronos là 97.813.790.505,1 US$ và tổng cung lưu thông là 31.113.834.518,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
1,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,11 T US$
Khối lượng (24h)
7,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03638563 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03638563 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00036386
XRP
0.1
CRO
0,00363856
XRP
1
CRO
0,03638563
XRP
2
CRO
0,07277126
XRP
3
CRO
0,10915689
XRP
5
CRO
0,18192815
XRP
10
CRO
0,36385630
XRP
20
CRO
0,72771260
XRP
25
CRO
0,90964075
XRP
50
CRO
1,819282
XRP
100
CRO
3,638563
XRP
250
CRO
9,096408
XRP
500
CRO
18,1928
XRP
1000
CRO
36,3856
XRP
2500
CRO
90,9641
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,27483377
CRO
0.1
XRP
2,748338
CRO
1
XRP
27,4834
CRO
2
XRP
54,9668
CRO
3
XRP
82,4501
CRO
5
XRP
137,417
CRO
10
XRP
274,834
CRO
20
XRP
549,668
CRO
25
XRP
687,084
CRO
50
XRP
1.374,169
CRO
100
XRP
2.748,338
CRO
250
XRP
6.870,844
CRO
500
XRP
13.741,689
CRO
1000
XRP
27.483,377
CRO
2500
XRP
68.708,443
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 01:16:00 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC