Chuyển đổi 0.1 XRP sang CRO
Chuyển đổi 0.1 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,049 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:44, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04852571 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.559.352 XRP. Cronos giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.10%. Tổng cung của Cronos là 97.931.469.258,97 US$ và tổng cung lưu thông là 33.564.833.314,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
1,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,56 T US$
Khối lượng (24h)
10,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:44 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04852571 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04852571 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00048526
XRP
0.1
CRO
0,00485257
XRP
1
CRO
0,04852571
XRP
2
CRO
0,09705142
XRP
3
CRO
0,14557713
XRP
5
CRO
0,24262855
XRP
10
CRO
0,48525710
XRP
20
CRO
0,97051420
XRP
25
CRO
1,213143
XRP
50
CRO
2,426286
XRP
100
CRO
4,852571
XRP
250
CRO
12,1314
XRP
500
CRO
24,2629
XRP
1000
CRO
48,5257
XRP
2500
CRO
121,314
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,20607633
CRO
0.1
XRP
2,060763
CRO
1
XRP
20,6076
CRO
2
XRP
41,2153
CRO
3
XRP
61,8229
CRO
5
XRP
103,038
CRO
10
XRP
206,076
CRO
20
XRP
412,153
CRO
25
XRP
515,191
CRO
50
XRP
1.030,382
CRO
100
XRP
2.060,763
CRO
250
XRP
5.151,908
CRO
500
XRP
10.303,816
CRO
1000
XRP
20.607,633
CRO
2500
XRP
51.519,081
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 18:44:10 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC