Chuyển đổi 0.1 XRP sang CRO
Chuyển đổi 0.1 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,077 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:35, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07656877 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.047.580 XRP. Cronos giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.14%. Tổng cung của Cronos là 98.006.363.122,74 US$ và tổng cung lưu thông là 34.806.406.291,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 28.
Vốn hóa thị trường
2,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
34,81 T US$
Khối lượng (24h)
16,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:35 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07656877 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07656877 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00076569
XRP
0.1
CRO
0,00765688
XRP
1
CRO
0,07656877
XRP
2
CRO
0,15313754
XRP
3
CRO
0,22970631
XRP
5
CRO
0,38284385
XRP
10
CRO
0,76568770
XRP
20
CRO
1,531375
XRP
25
CRO
1,914219
XRP
50
CRO
3,828439
XRP
100
CRO
7,656877
XRP
250
CRO
19,1422
XRP
500
CRO
38,2844
XRP
1000
CRO
76,5688
XRP
2500
CRO
191,422
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,13060155
CRO
0.1
XRP
1,306015
CRO
1
XRP
13,0602
CRO
2
XRP
26,1203
CRO
3
XRP
39,1805
CRO
5
XRP
65,3008
CRO
10
XRP
130,602
CRO
20
XRP
261,203
CRO
25
XRP
326,504
CRO
50
XRP
653,008
CRO
100
XRP
1.306,015
CRO
250
XRP
3.265,039
CRO
500
XRP
6.530,077
CRO
1000
XRP
13.060,155
CRO
2500
XRP
32.650,387
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 02:35:08 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC