Chuyển đổi 20 CRO sang XRP
Chuyển đổi 20 CRO sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,041 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:41, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04114096 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.099.052 XRP. Cronos giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.43%. Tổng cung của Cronos là 97.707.675.808,47 US$ và tổng cung lưu thông là 29.841.305.600,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
1,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
11,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:41 , việc chuyển đổi 20 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8228192 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04114096 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00041141
XRP
0.1
CRO
0,00411410
XRP
1
CRO
0,04114096
XRP
2
CRO
0,08228192
XRP
3
CRO
0,12342288
XRP
5
CRO
0,20570480
XRP
10
CRO
0,41140960
XRP
20
CRO
0,82281920
XRP
25
CRO
1,028524
XRP
50
CRO
2,057048
XRP
100
CRO
4,114096
XRP
250
CRO
10,2852
XRP
500
CRO
20,5705
XRP
1000
CRO
41,1410
XRP
2500
CRO
102,852
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,24306676
CRO
0.1
XRP
2,430668
CRO
1
XRP
24,3067
CRO
2
XRP
48,6134
CRO
3
XRP
72,9200
CRO
5
XRP
121,533
CRO
10
XRP
243,067
CRO
20
XRP
486,134
CRO
25
XRP
607,667
CRO
50
XRP
1.215,334
CRO
100
XRP
2.430,668
CRO
250
XRP
6.076,669
CRO
500
XRP
12.153,338
CRO
1000
XRP
24.306,676
CRO
2500
XRP
60.766,691
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 11:41:58 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC