Chuyển đổi 25 XRP sang CRO
Chuyển đổi 25 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,035 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:44, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,03489430 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.160.225 XRP. Cronos giảm -2.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.56%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.379.650.713,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
958,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
27,38 T US$
Khối lượng (24h)
13,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:44 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0348943 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,03489430 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00034894
XRP
0.1
CRO
0,00348943
XRP
1
CRO
0,03489430
XRP
2
CRO
0,06978860
XRP
3
CRO
0,10468290
XRP
5
CRO
0,17447150
XRP
10
CRO
0,34894300
XRP
20
CRO
0,69788600
XRP
25
CRO
0,87235750
XRP
50
CRO
1,744715
XRP
100
CRO
3,489430
XRP
250
CRO
8,723575
XRP
500
CRO
17,4472
XRP
1000
CRO
34,8943
XRP
2500
CRO
87,2358
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,28657976
CRO
0.1
XRP
2,865798
CRO
1
XRP
28,6580
CRO
2
XRP
57,3160
CRO
3
XRP
85,9739
CRO
5
XRP
143,290
CRO
10
XRP
286,580
CRO
20
XRP
573,160
CRO
25
XRP
716,449
CRO
50
XRP
1.432,899
CRO
100
XRP
2.865,798
CRO
250
XRP
7.164,494
CRO
500
XRP
14.328,988
CRO
1000
XRP
28.657,976
CRO
2500
XRP
71.644,939
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 01:44:17 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC