Chuyển đổi 25 XRP sang CRO
Chuyển đổi 25 XRP sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,047 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,04748445 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.940.891 XRP. Cronos giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.99%. Tổng cung của Cronos là 97.428.168.445,28 US$ và tổng cung lưu thông là 27.428.071.199,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 44.
Vốn hóa thị trường
1,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,43 T US$
Khối lượng (24h)
32,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04748445 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,04748445 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang XRP

CRO

XRP
0.01
CRO
0,00047484
XRP
0.1
CRO
0,00474845
XRP
1
CRO
0,04748445
XRP
2
CRO
0,09496890
XRP
3
CRO
0,14245335
XRP
5
CRO
0,23742225
XRP
10
CRO
0,47484450
XRP
20
CRO
0,94968900
XRP
25
CRO
1,187111
XRP
50
CRO
2,374222
XRP
100
CRO
4,748445
XRP
250
CRO
11,8711
XRP
500
CRO
23,7422
XRP
1000
CRO
47,4844
XRP
2500
CRO
118,711
XRP
Chuyển đổi XRP sang Cronos

XRP

CRO
0.01
XRP
0,21059526
CRO
0.1
XRP
2,105953
CRO
1
XRP
21,0595
CRO
2
XRP
42,1191
CRO
3
XRP
63,1786
CRO
5
XRP
105,298
CRO
10
XRP
210,595
CRO
20
XRP
421,191
CRO
25
XRP
526,488
CRO
50
XRP
1.052,976
CRO
100
XRP
2.105,953
CRO
250
XRP
5.264,881
CRO
500
XRP
10.529,763
CRO
1000
XRP
21.059,526
CRO
2500
XRP
52.648,815
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/EUR
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-XRP được tạo vào lúc 23:04:06 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC