Chuyển đổi 0.01 DAI sang IDR
Chuyển đổi 0.01 DAI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 16.246,31 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:55, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 16.246,31 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.558.546.800.774 IDR. Dai giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.02%. Tổng cung của Dai là 3.534.044.644,66 US$ và tổng cung lưu thông là 3.534.044.644,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
57,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,53 T US$
Khối lượng (24h)
1,56 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:55 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 162.4631 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 16.246,31 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Indonesian Rupiah

DAI
IDR
0.01
DAI
162,463
IDR
0.1
DAI
1.624,631
IDR
1
DAI
16.246,31
IDR
2
DAI
32.492,62
IDR
3
DAI
48.738,93
IDR
5
DAI
81.231,55
IDR
10
DAI
162.463,1
IDR
20
DAI
324.926,2
IDR
25
DAI
406.157,75
IDR
50
DAI
812.315,5
IDR
100
DAI
1.624.631
IDR
250
DAI
4.061.577,5
IDR
500
DAI
8.123.155
IDR
1000
DAI
16.246.310
IDR
2500
DAI
40.615.775
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Dai
IDR

DAI
0.01
IDR
0,00000062
DAI
0.1
IDR
0,00000616
DAI
1
IDR
0,00006155
DAI
2
IDR
0,00012310
DAI
3
IDR
0,00018466
DAI
5
IDR
0,00030776
DAI
10
IDR
0,00061552
DAI
20
IDR
0,00123105
DAI
25
IDR
0,00153881
DAI
50
IDR
0,00307762
DAI
100
IDR
0,00615524
DAI
250
IDR
0,01538811
DAI
500
IDR
0,03077622
DAI
1000
IDR
0,06155244
DAI
2500
IDR
0,15388110
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-IDR được tạo vào lúc 03:55:29 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC