Chuyển đổi 1000 DAI sang IDR
Chuyển đổi 1000 DAI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 16.669,2 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:10, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến IDR
Theo dõi
13:10, 10 tháng 12, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 16.669,2 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.153.541.425.372 IDR. Dai tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.06%. Tổng cung của Dai là 4.334.425.294,7 US$ và tổng cung lưu thông là 4.341.460.587,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
72,37 NT US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
1,15 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:10 , việc chuyển đổi 1000 Dai (DAI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16669200 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 16.669,2 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Indonesian Rupiah
DAI
IDR
0.01
DAI
166,692
IDR
0.1
DAI
1.666,92
IDR
1
DAI
16.669,2
IDR
2
DAI
33.338,4
IDR
3
DAI
50.007,6
IDR
5
DAI
83.346,0
IDR
10
DAI
166.692
IDR
20
DAI
333.384
IDR
25
DAI
416.730
IDR
50
DAI
833.460
IDR
100
DAI
1.666.920
IDR
250
DAI
4.167.300
IDR
500
DAI
8.334.600
IDR
1000
DAI
16.669.200
IDR
2500
DAI
41.673.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Dai
IDR
DAI
0.01
IDR
0,00000060
DAI
0.1
IDR
0,00000600
DAI
1
IDR
0,00005999
DAI
2
IDR
0,00011998
DAI
3
IDR
0,00017997
DAI
5
IDR
0,00029995
DAI
10
IDR
0,00059991
DAI
20
IDR
0,00119982
DAI
25
IDR
0,00149977
DAI
50
IDR
0,00299954
DAI
100
IDR
0,00599909
DAI
250
IDR
0,01499772
DAI
500
IDR
0,02999544
DAI
1000
IDR
0,05999088
DAI
2500
IDR
0,14997720
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-IDR được tạo vào lúc 13:10:42 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC