Chuyển đổi 1 IDR sang DAI
Chuyển đổi 1 IDR sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 16.341,84 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:30, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 16.341,84 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.811.217.863.154 IDR. Dai giảm -0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.187.033.263,97 US$ và tổng cung lưu thông là 3.186.891.938,26 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
52,09 NT US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
1,81 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:30 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16341.84 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 16.341,84 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Indonesian Rupiah

DAI
IDR
0.01
DAI
163,418
IDR
0.1
DAI
1.634,184
IDR
1
DAI
16.341,84
IDR
2
DAI
32.683,68
IDR
3
DAI
49.025,52
IDR
5
DAI
81.709,2
IDR
10
DAI
163.418,4
IDR
20
DAI
326.836,8
IDR
25
DAI
408.546
IDR
50
DAI
817.092
IDR
100
DAI
1.634.184
IDR
250
DAI
4.085.460
IDR
500
DAI
8.170.920
IDR
1000
DAI
16.341.840
IDR
2500
DAI
40.854.600
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Dai
IDR

DAI
0.01
IDR
0,00000061
DAI
0.1
IDR
0,00000612
DAI
1
IDR
0,00006119
DAI
2
IDR
0,00012239
DAI
3
IDR
0,00018358
DAI
5
IDR
0,00030596
DAI
10
IDR
0,00061193
DAI
20
IDR
0,00122385
DAI
25
IDR
0,00152982
DAI
50
IDR
0,00305963
DAI
100
IDR
0,00611926
DAI
250
IDR
0,01529815
DAI
500
IDR
0,03059631
DAI
1000
IDR
0,06119262
DAI
2500
IDR
0,15298155
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-IDR được tạo vào lúc 14:30:03 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC