Chuyển đổi 0.01 DAI sang VEF
Chuyển đổi 0.01 DAI sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:27, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến VEF
Theo dõi
10:27, 20 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,10020900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.141.019 VEF. Dai tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.19%. Tổng cung của Dai là 4.494.872.299,35 US$ và tổng cung lưu thông là 4.495.448.818,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 36.
Vốn hóa thị trường
450,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,5 T US$
Khối lượng (24h)
20,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:27 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0010020900000000002 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,10020900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte
DAI
VEF
0.01
DAI
0,00100209
VEF
0.1
DAI
0,01002090
VEF
1
DAI
0,10020900
VEF
2
DAI
0,20041800
VEF
3
DAI
0,30062700
VEF
5
DAI
0,50104500
VEF
10
DAI
1,002090
VEF
20
DAI
2,004180
VEF
25
DAI
2,505225
VEF
50
DAI
5,010450
VEF
100
DAI
10,0209
VEF
250
DAI
25,0523
VEF
500
DAI
50,1045
VEF
1000
DAI
100,209
VEF
2500
DAI
250,523
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
VEF
DAI
0.01
VEF
0,09979144
DAI
0.1
VEF
0,99791436
DAI
1
VEF
9,979144
DAI
2
VEF
19,9583
DAI
3
VEF
29,9374
DAI
5
VEF
49,8957
DAI
10
VEF
99,7914
DAI
20
VEF
199,583
DAI
25
VEF
249,479
DAI
50
VEF
498,957
DAI
100
VEF
997,914
DAI
250
VEF
2.494,786
DAI
500
VEF
4.989,572
DAI
1000
VEF
9.979,144
DAI
2500
VEF
24.947,859
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 10:27:15 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC