Chuyển đổi 5 VEF sang DAI
Chuyển đổi 5 VEF sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:43, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,10003900 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.508.390 VEF. Dai giảm -0.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.02%. Tổng cung của Dai là 4.541.483.814,55 US$ và tổng cung lưu thông là 4.541.483.814,55 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
454,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
5,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:43 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100039 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,10003900 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte

DAI
VEF
0.01
DAI
0,00100039
VEF
0.1
DAI
0,01000390
VEF
1
DAI
0,10003900
VEF
2
DAI
0,20007800
VEF
3
DAI
0,30011700
VEF
5
DAI
0,50019500
VEF
10
DAI
1,000390
VEF
20
DAI
2,000780
VEF
25
DAI
2,500975
VEF
50
DAI
5,001950
VEF
100
DAI
10,0039
VEF
250
DAI
25,0098
VEF
500
DAI
50,0195
VEF
1000
DAI
100,039
VEF
2500
DAI
250,098
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
VEF

DAI
0.01
VEF
0,09996102
DAI
0.1
VEF
0,99961015
DAI
1
VEF
9,996102
DAI
2
VEF
19,9922
DAI
3
VEF
29,9883
DAI
5
VEF
49,9805
DAI
10
VEF
99,9610
DAI
20
VEF
199,922
DAI
25
VEF
249,903
DAI
50
VEF
499,805
DAI
100
VEF
999,610
DAI
250
VEF
2.499,025
DAI
500
VEF
4.998,051
DAI
1000
VEF
9.996,102
DAI
2500
VEF
24.990,254
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 03:43:58 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC