Chuyển đổi 0.01 VEF sang DAI
Chuyển đổi 0.01 VEF sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,09999700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.380.773 VEF. Dai tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.15%. Tổng cung của Dai là 4.423.024.640,48 US$ và tổng cung lưu thông là 4.434.037.016,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
444 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,43 T US$
Khối lượng (24h)
22,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099997 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,09999700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte
DAI
VEF
0.01
DAI
0,00099997
VEF
0.1
DAI
0,00999970
VEF
1
DAI
0,09999700
VEF
2
DAI
0,19999400
VEF
3
DAI
0,29999100
VEF
5
DAI
0,49998500
VEF
10
DAI
0,99997000
VEF
20
DAI
1,999940
VEF
25
DAI
2,499925
VEF
50
DAI
4,999850
VEF
100
DAI
9,999700
VEF
250
DAI
24,9993
VEF
500
DAI
49,9985
VEF
1000
DAI
99,9970
VEF
2500
DAI
249,993
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 04:56:27 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC