Chuyển đổi 0.01 VEF sang DAI
Chuyển đổi 0.01 VEF sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,10014700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.271.997 VEF. Dai giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.01%. Tổng cung của Dai là 3.499.156.377,16 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.156.377,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
350,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
23,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:09 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.100147 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,10014700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte
DAI
VEF
0.01
DAI
0,00100147
VEF
0.1
DAI
0,01001470
VEF
1
DAI
0,10014700
VEF
2
DAI
0,20029400
VEF
3
DAI
0,30044100
VEF
5
DAI
0,50073500
VEF
10
DAI
1,001470
VEF
20
DAI
2,002940
VEF
25
DAI
2,503675
VEF
50
DAI
5,007350
VEF
100
DAI
10,0147
VEF
250
DAI
25,0368
VEF
500
DAI
50,0735
VEF
1000
DAI
100,147
VEF
2500
DAI
250,368
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 09:09:14 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC