Chuyển đổi 10 DAI thành VEF
Chuyển đổi 10 DAI sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:47, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,10005300 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.289.567 VEF. Dai tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.01%. Tổng cung của Dai là 5.133.756.058,54 US$ và tổng cung lưu thông là 5.133.911.813,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
512,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,13 T US$
Khối lượng (24h)
56,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:47 , việc chuyển đổi 10 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.00053 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,10005300 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Venezuelan bolívar fuerte
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
VEF
0.01
DAI
0,00100053
VEF
0.1
DAI
0,01000530
VEF
1
DAI
0,10005300
VEF
2
DAI
0,20010600
VEF
3
DAI
0,30015900
VEF
5
DAI
0,50026500
VEF
10
DAI
1,000530
VEF
20
DAI
2,001060
VEF
25
DAI
2,501325
VEF
50
DAI
5,002650
VEF
100
DAI
10,0053
VEF
250
DAI
25,0133
VEF
500
DAI
50,0265
VEF
1000
DAI
100,053
VEF
2500
DAI
250,133
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte thành Dai
VEF
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
VEF
0,09994703
DAI
0.1
VEF
0,99947028
DAI
1
VEF
9,994703
DAI
2
VEF
19,9894
DAI
3
VEF
29,9841
DAI
5
VEF
49,9735
DAI
10
VEF
99,9470
DAI
20
VEF
199,894
DAI
25
VEF
249,868
DAI
50
VEF
499,735
DAI
100
VEF
999,470
DAI
250
VEF
2.498,676
DAI
500
VEF
4.997,351
DAI
1000
VEF
9.994,703
DAI
2500
VEF
24.986,757
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-VEF page created at 15:47:12 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:47:12 2/7/2024 UTC