Chuyển đổi 100 DAI sang VEF
Chuyển đổi 100 DAI sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:20, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến VEF
Theo dõi
17:20, 22 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,10034000 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.226.710 VEF. Dai giảm -0.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.26%. Tổng cung của Dai là 3.422.023.423,03 US$ và tổng cung lưu thông là 3.420.946.283,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
343,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,42 T US$
Khối lượng (24h)
15,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:20 , việc chuyển đổi 100 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.034 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,10034000 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte
DAI
VEF
0.01
DAI
0,00100340
VEF
0.1
DAI
0,01003400
VEF
1
DAI
0,10034000
VEF
2
DAI
0,20068000
VEF
3
DAI
0,30102000
VEF
5
DAI
0,50170000
VEF
10
DAI
1,003400
VEF
20
DAI
2,006800
VEF
25
DAI
2,508500
VEF
50
DAI
5,017000
VEF
100
DAI
10,0340
VEF
250
DAI
25,0850
VEF
500
DAI
50,1700
VEF
1000
DAI
100,340
VEF
2500
DAI
250,850
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
VEF
DAI
0.01
VEF
0,09966115
DAI
0.1
VEF
0,99661152
DAI
1
VEF
9,966115
DAI
2
VEF
19,9322
DAI
3
VEF
29,8983
DAI
5
VEF
49,8306
DAI
10
VEF
99,6612
DAI
20
VEF
199,322
DAI
25
VEF
249,153
DAI
50
VEF
498,306
DAI
100
VEF
996,612
DAI
250
VEF
2.491,529
DAI
500
VEF
4.983,058
DAI
1000
VEF
9.966,115
DAI
2500
VEF
24.915,288
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 17:20:10 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC