Chuyển đổi 3 VEF sang DAI
Chuyển đổi 3 VEF sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0,1 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:10, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến VEF
Theo dõi
23:10, 25 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,09980800 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.001.439 VEF. Dai giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.45%. Tổng cung của Dai là 3.507.966.704,37 US$ và tổng cung lưu thông là 3.507.966.704,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
350,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,51 T US$
Khối lượng (24h)
18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:10 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.099808 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,09980800 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Venezuelan bolívar fuerte
DAI
VEF
0.01
DAI
0,00099808
VEF
0.1
DAI
0,00998080
VEF
1
DAI
0,09980800
VEF
2
DAI
0,19961600
VEF
3
DAI
0,29942400
VEF
5
DAI
0,49904000
VEF
10
DAI
0,99808000
VEF
20
DAI
1,996160
VEF
25
DAI
2,495200
VEF
50
DAI
4,990400
VEF
100
DAI
9,980800
VEF
250
DAI
24,9520
VEF
500
DAI
49,9040
VEF
1000
DAI
99,8080
VEF
2500
DAI
249,520
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Dai
VEF
DAI
0.01
VEF
0,10019237
DAI
0.1
VEF
1,001924
DAI
1
VEF
10,0192
DAI
2
VEF
20,0385
DAI
3
VEF
30,0577
DAI
5
VEF
50,0962
DAI
10
VEF
100,192
DAI
20
VEF
200,385
DAI
25
VEF
250,481
DAI
50
VEF
500,962
DAI
100
VEF
1.001,924
DAI
250
VEF
2.504,809
DAI
500
VEF
5.009,618
DAI
1000
VEF
10.019,237
DAI
2500
VEF
25.048,092
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XAU
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-VEF được tạo vào lúc 23:10:07 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC