Chuyển đổi 0.1 IDR sang QNT
Chuyển đổi 0.1 IDR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 1.820.076 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:49, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 1.820.076 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 594.059.512.925 IDR. Quant giảm -3.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.69%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 66.
Vốn hóa thị trường
26,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
594,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:49 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1820076 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 1.820.076 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indonesian Rupiah

QNT
IDR
0.01
QNT
18.200,76
IDR
0.1
QNT
182.007,6
IDR
1
QNT
1.820.076
IDR
2
QNT
3.640.152
IDR
3
QNT
5.460.228
IDR
5
QNT
9.100.380
IDR
10
QNT
18.200.760
IDR
20
QNT
36.401.520
IDR
25
QNT
45.501.900
IDR
50
QNT
91.003.800
IDR
100
QNT
182.007.600
IDR
250
QNT
455.019.000
IDR
500
QNT
910.038.000
IDR
1000
QNT
1.820.076.000
IDR
2500
QNT
4.550.190.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Quant
IDR

QNT
0.01
IDR
0,00000001
QNT
0.1
IDR
0,00000005
QNT
1
IDR
0,00000055
QNT
2
IDR
0,00000110
QNT
3
IDR
0,00000165
QNT
5
IDR
0,00000275
QNT
10
IDR
0,00000549
QNT
20
IDR
0,00001099
QNT
25
IDR
0,00001374
QNT
50
IDR
0,00002747
QNT
100
IDR
0,00005494
QNT
250
IDR
0,00013736
QNT
500
IDR
0,00027471
QNT
1000
IDR
0,00054943
QNT
2500
IDR
0,00137357
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-IDR được tạo vào lúc 23:49:57 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC