Chuyển đổi 2 IDR sang QNT
Chuyển đổi 2 IDR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 1.721.191 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 1.721.191 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 323.737.725.407 IDR. Quant giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.67%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
25,06 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
323,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1721191 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 1.721.191 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indonesian Rupiah

QNT
IDR
0.01
QNT
17.211,91
IDR
0.1
QNT
172.119,1
IDR
1
QNT
1.721.191
IDR
2
QNT
3.442.382
IDR
3
QNT
5.163.573
IDR
5
QNT
8.605.955
IDR
10
QNT
17.211.910
IDR
20
QNT
34.423.820
IDR
25
QNT
43.029.775
IDR
50
QNT
86.059.550
IDR
100
QNT
172.119.100
IDR
250
QNT
430.297.750
IDR
500
QNT
860.595.500
IDR
1000
QNT
1.721.191.000
IDR
2500
QNT
4.302.977.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Quant
IDR

QNT
0.01
IDR
0,00000001
QNT
0.1
IDR
0,00000006
QNT
1
IDR
0,00000058
QNT
2
IDR
0,00000116
QNT
3
IDR
0,00000174
QNT
5
IDR
0,00000290
QNT
10
IDR
0,00000581
QNT
20
IDR
0,00001162
QNT
25
IDR
0,00001452
QNT
50
IDR
0,00002905
QNT
100
IDR
0,00005810
QNT
250
IDR
0,00014525
QNT
500
IDR
0,00029050
QNT
1000
IDR
0,00058099
QNT
2500
IDR
0,00145248
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-IDR được tạo vào lúc 15:50:34 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC