Chuyển đổi 100 QNT sang IDR
Chuyển đổi 100 QNT sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 1.241.171 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:52, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 1.241.171 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 406.974.100.699 IDR. Quant tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.25%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
18,04 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
406,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:52 , việc chuyển đổi 100 Quant (QNT) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 124117100 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 1.241.171 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indonesian Rupiah

QNT
IDR
0.01
QNT
12.411,71
IDR
0.1
QNT
124.117,1
IDR
1
QNT
1.241.171
IDR
2
QNT
2.482.342
IDR
3
QNT
3.723.513
IDR
5
QNT
6.205.855
IDR
10
QNT
12.411.710
IDR
20
QNT
24.823.420
IDR
25
QNT
31.029.275
IDR
50
QNT
62.058.550
IDR
100
QNT
124.117.100
IDR
250
QNT
310.292.750
IDR
500
QNT
620.585.500
IDR
1000
QNT
1.241.171.000
IDR
2500
QNT
3.102.927.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Quant
IDR

QNT
0.01
IDR
0,00000001
QNT
0.1
IDR
0,00000008
QNT
1
IDR
0,00000081
QNT
2
IDR
0,00000161
QNT
3
IDR
0,00000242
QNT
5
IDR
0,00000403
QNT
10
IDR
0,00000806
QNT
20
IDR
0,00001611
QNT
25
IDR
0,00002014
QNT
50
IDR
0,00004028
QNT
100
IDR
0,00008057
QNT
250
IDR
0,00020142
QNT
500
IDR
0,00040285
QNT
1000
IDR
0,00080569
QNT
2500
IDR
0,00201423
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-IDR được tạo vào lúc 01:52:46 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC