Chuyển đổi 10 QNT sang IDR
Chuyển đổi 10 QNT sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 1.239.040 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:26, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 1.239.040 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 417.788.555.329 IDR. Quant giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.23%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
18,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
417,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:26 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 12390400 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 1.239.040 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indonesian Rupiah

QNT
IDR
0.01
QNT
12.390,4
IDR
0.1
QNT
123.904
IDR
1
QNT
1.239.040
IDR
2
QNT
2.478.080
IDR
3
QNT
3.717.120
IDR
5
QNT
6.195.200
IDR
10
QNT
12.390.400
IDR
20
QNT
24.780.800
IDR
25
QNT
30.976.000
IDR
50
QNT
61.952.000
IDR
100
QNT
123.904.000
IDR
250
QNT
309.760.000
IDR
500
QNT
619.520.000
IDR
1000
QNT
1.239.040.000
IDR
2500
QNT
3.097.600.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Quant
IDR

QNT
0.01
IDR
0,00000001
QNT
0.1
IDR
0,00000008
QNT
1
IDR
0,00000081
QNT
2
IDR
0,00000161
QNT
3
IDR
0,00000242
QNT
5
IDR
0,00000404
QNT
10
IDR
0,00000807
QNT
20
IDR
0,00001614
QNT
25
IDR
0,00002018
QNT
50
IDR
0,00004035
QNT
100
IDR
0,00008071
QNT
250
IDR
0,00020177
QNT
500
IDR
0,00040354
QNT
1000
IDR
0,00080708
QNT
2500
IDR
0,00201769
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-IDR được tạo vào lúc 11:26:44 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC