Chuyển đổi 1000 IDR sang QNT
Chuyển đổi 1000 IDR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 1.588.751 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:43, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 1.588.751 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 382.368.421.146 IDR. Quant tăng +3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.43%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 79.
Vốn hóa thị trường
23,09 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
382,37 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:43 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1588751 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 1.588.751 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indonesian Rupiah

QNT
IDR
0.01
QNT
15.887,51
IDR
0.1
QNT
158.875,1
IDR
1
QNT
1.588.751
IDR
2
QNT
3.177.502
IDR
3
QNT
4.766.253
IDR
5
QNT
7.943.755
IDR
10
QNT
15.887.510
IDR
20
QNT
31.775.020
IDR
25
QNT
39.718.775
IDR
50
QNT
79.437.550
IDR
100
QNT
158.875.100
IDR
250
QNT
397.187.750
IDR
500
QNT
794.375.500
IDR
1000
QNT
1.588.751.000
IDR
2500
QNT
3.971.877.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Quant
IDR

QNT
0.01
IDR
0,00000001
QNT
0.1
IDR
0,00000006
QNT
1
IDR
0,00000063
QNT
2
IDR
0,00000126
QNT
3
IDR
0,00000189
QNT
5
IDR
0,00000315
QNT
10
IDR
0,00000629
QNT
20
IDR
0,00001259
QNT
25
IDR
0,00001574
QNT
50
IDR
0,00003147
QNT
100
IDR
0,00006294
QNT
250
IDR
0,00015736
QNT
500
IDR
0,00031471
QNT
1000
IDR
0,00062943
QNT
2500
IDR
0,00157356
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-IDR được tạo vào lúc 23:43:03 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC