Chuyển đổi 2500 QNT sang INR
Chuyển đổi 2500 QNT sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 9.309,78 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:25, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 9.309,78 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.131.378.075 ₹. Quant tăng +1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.57%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
135,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:25 , việc chuyển đổi 2500 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23274450 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 9.309,78 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee

QNT
INR
0.01
QNT
93,0978
INR
0.1
QNT
930,978
INR
1
QNT
9.309,78
INR
2
QNT
18.619,56
INR
3
QNT
27.929,34
INR
5
QNT
46.548,9
INR
10
QNT
93.097,8
INR
20
QNT
186.195,6
INR
25
QNT
232.744,5
INR
50
QNT
465.489
INR
100
QNT
930.978
INR
250
QNT
2.327.445
INR
500
QNT
4.654.890
INR
1000
QNT
9.309.780
INR
2500
QNT
23.274.450
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR

QNT
0.01
INR
0,00000107
QNT
0.1
INR
0,00001074
QNT
1
INR
0,00010741
QNT
2
INR
0,00021483
QNT
3
INR
0,00032224
QNT
5
INR
0,00053707
QNT
10
INR
0,00107414
QNT
20
INR
0,00214828
QNT
25
INR
0,00268535
QNT
50
INR
0,00537070
QNT
100
INR
0,01074139
QNT
250
INR
0,02685348
QNT
500
INR
0,05370696
QNT
1000
INR
0,10741392
QNT
2500
INR
0,26853481
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 22:25:05 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC