Chuyển đổi 2 QNT sang INR
Chuyển đổi 2 QNT sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 10.299,37 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:45, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 10.299,37 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.994.596.340 ₹. Quant giảm -2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.75%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
149,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:45 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20598.74 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 10.299,37 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee

QNT
INR
0.01
QNT
102,994
INR
0.1
QNT
1.029,937
INR
1
QNT
10.299,37
INR
2
QNT
20.598,74
INR
3
QNT
30.898,11
INR
5
QNT
51.496,85
INR
10
QNT
102.993,7
INR
20
QNT
205.987,4
INR
25
QNT
257.484,25
INR
50
QNT
514.968,5
INR
100
QNT
1.029.937
INR
250
QNT
2.574.842,5
INR
500
QNT
5.149.685
INR
1000
QNT
10.299.370
INR
2500
QNT
25.748.425
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR

QNT
0.01
INR
0,00000097
QNT
0.1
INR
0,00000971
QNT
1
INR
0,00009709
QNT
2
INR
0,00019419
QNT
3
INR
0,00029128
QNT
5
INR
0,00048547
QNT
10
INR
0,00097093
QNT
20
INR
0,00194187
QNT
25
INR
0,00242733
QNT
50
INR
0,00485467
QNT
100
INR
0,00970933
QNT
250
INR
0,02427333
QNT
500
INR
0,04854666
QNT
1000
INR
0,09709332
QNT
2500
INR
0,24273329
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 23:45:53 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC