Chuyển đổi 2 QNT sang INR
Chuyển đổi 2 QNT sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 7.086,51 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến INR
Theo dõi
10:32, 25 tháng 10, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 7.086,51 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.488.740.660 ₹. Quant giảm -1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.14%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 102.
Vốn hóa thị trường
103,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14173.02 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 7.086,51 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee
QNT
INR
0.01
QNT
70,8651
INR
0.1
QNT
708,651
INR
1
QNT
7.086,51
INR
2
QNT
14.173,02
INR
3
QNT
21.259,53
INR
5
QNT
35.432,55
INR
10
QNT
70.865,1
INR
20
QNT
141.730,2
INR
25
QNT
177.162,75
INR
50
QNT
354.325,5
INR
100
QNT
708.651
INR
250
QNT
1.771.627,5
INR
500
QNT
3.543.255
INR
1000
QNT
7.086.510
INR
2500
QNT
17.716.275
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR
QNT
0.01
INR
0,00000141
QNT
0.1
INR
0,00001411
QNT
1
INR
0,00014111
QNT
2
INR
0,00028223
QNT
3
INR
0,00042334
QNT
5
INR
0,00070557
QNT
10
INR
0,00141113
QNT
20
INR
0,00282226
QNT
25
INR
0,00352783
QNT
50
INR
0,00705566
QNT
100
INR
0,01411132
QNT
250
INR
0,03527830
QNT
500
INR
0,07055659
QNT
1000
INR
0,14111319
QNT
2500
INR
0,35278296
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 10:32:32 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC