Chuyển đổi 2 QNT sang INR
Chuyển đổi 2 QNT sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 7.556,95 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:43, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 7.556,95 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.763.271.126 ₹. Quant giảm -2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.21%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 89.
Vốn hóa thị trường
109,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:43 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15113.9 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 7.556,95 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee
QNT
INR
0.01
QNT
75,5695
INR
0.1
QNT
755,695
INR
1
QNT
7.556,95
INR
2
QNT
15.113,9
INR
3
QNT
22.670,85
INR
5
QNT
37.784,75
INR
10
QNT
75.569,5
INR
20
QNT
151.139
INR
25
QNT
188.923,75
INR
50
QNT
377.847,5
INR
100
QNT
755.695
INR
250
QNT
1.889.237,5
INR
500
QNT
3.778.475
INR
1000
QNT
7.556.950
INR
2500
QNT
18.892.375
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR
QNT
0.01
INR
0,00000132
QNT
0.1
INR
0,00001323
QNT
1
INR
0,00013233
QNT
2
INR
0,00026466
QNT
3
INR
0,00039699
QNT
5
INR
0,00066164
QNT
10
INR
0,00132329
QNT
20
INR
0,00264657
QNT
25
INR
0,00330821
QNT
50
INR
0,00661643
QNT
100
INR
0,01323285
QNT
250
INR
0,03308213
QNT
500
INR
0,06616426
QNT
1000
INR
0,13232852
QNT
2500
INR
0,33082130
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 02:43:19 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC