Chuyển đổi 0.1 INR sang QNT
Chuyển đổi 0.1 INR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 5.630,96 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:23, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 5.630,96 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.450.040.421 ₹. Quant tăng +3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.11%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
81,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
963,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:23 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5630.96 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 5.630,96 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee

QNT
INR
0.01
QNT
56,3096
INR
0.1
QNT
563,096
INR
1
QNT
5.630,96
INR
2
QNT
11.261,92
INR
3
QNT
16.892,88
INR
5
QNT
28.154,8
INR
10
QNT
56.309,6
INR
20
QNT
112.619,2
INR
25
QNT
140.774
INR
50
QNT
281.548
INR
100
QNT
563.096
INR
250
QNT
1.407.740
INR
500
QNT
2.815.480
INR
1000
QNT
5.630.960
INR
2500
QNT
14.077.400
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR

QNT
0.01
INR
0,00000178
QNT
0.1
INR
0,00001776
QNT
1
INR
0,00017759
QNT
2
INR
0,00035518
QNT
3
INR
0,00053277
QNT
5
INR
0,00088795
QNT
10
INR
0,00177590
QNT
20
INR
0,00355179
QNT
25
INR
0,00443974
QNT
50
INR
0,00887948
QNT
100
INR
0,01775896
QNT
250
INR
0,04439740
QNT
500
INR
0,08879481
QNT
1000
INR
0,17758961
QNT
2500
INR
0,44397403
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 04:23:58 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC