Chuyển đổi 0.1 INR sang QNT
Chuyển đổi 0.1 INR sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 10.487,11 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:58, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 10.487,11 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.920.993.684 ₹. Quant tăng +2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.20%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
152,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:58 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10487.11 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 10.487,11 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang INR mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Indian Rupee

QNT
INR
0.01
QNT
104,871
INR
0.1
QNT
1.048,711
INR
1
QNT
10.487,11
INR
2
QNT
20.974,22
INR
3
QNT
31.461,33
INR
5
QNT
52.435,55
INR
10
QNT
104.871,1
INR
20
QNT
209.742,2
INR
25
QNT
262.177,75
INR
50
QNT
524.355,5
INR
100
QNT
1.048.711
INR
250
QNT
2.621.777,5
INR
500
QNT
5.243.555
INR
1000
QNT
10.487.110
INR
2500
QNT
26.217.775
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang Quant
INR

QNT
0.01
INR
0,00000095
QNT
0.1
INR
0,00000954
QNT
1
INR
0,00009536
QNT
2
INR
0,00019071
QNT
3
INR
0,00028607
QNT
5
INR
0,00047678
QNT
10
INR
0,00095355
QNT
20
INR
0,00190710
QNT
25
INR
0,00238388
QNT
50
INR
0,00476776
QNT
100
INR
0,00953552
QNT
250
INR
0,02383879
QNT
500
INR
0,04767758
QNT
1000
INR
0,09535516
QNT
2500
INR
0,23838789
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-INR được tạo vào lúc 05:58:15 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC