Chuyển đổi 1000 NGN sang QNT
Chuyển đổi 1000 NGN sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 104.426 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:50, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 104.426 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 80.329.592.311 NGN. Quant tăng +9.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 84.
Vốn hóa thị trường
1,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
80,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
971,61 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 23:50 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 104426 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 104.426 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira

QNT
NGN
0.01
QNT
1.044,26
NGN
0.1
QNT
10.442,6
NGN
1
QNT
104.426
NGN
2
QNT
208.852
NGN
3
QNT
313.278
NGN
5
QNT
522.130
NGN
10
QNT
1.044.260
NGN
20
QNT
2.088.520
NGN
25
QNT
2.610.650
NGN
50
QNT
5.221.300
NGN
100
QNT
10.442.600
NGN
250
QNT
26.106.500
NGN
500
QNT
52.213.000
NGN
1000
QNT
104.426.000
NGN
2500
QNT
261.065.000
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN

QNT
0.01
NGN
0,00000010
QNT
0.1
NGN
0,00000096
QNT
1
NGN
0,00000958
QNT
2
NGN
0,00001915
QNT
3
NGN
0,00002873
QNT
5
NGN
0,00004788
QNT
10
NGN
0,00009576
QNT
20
NGN
0,00019152
QNT
25
NGN
0,00023940
QNT
50
NGN
0,00047881
QNT
100
NGN
0,00095762
QNT
250
NGN
0,00239404
QNT
500
NGN
0,00478808
QNT
1000
NGN
0,00957616
QNT
2500
NGN
0,02394040
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 23:50:09 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC