Chuyển đổi 5 NGN sang QNT
Chuyển đổi 5 NGN sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 145.695 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:51, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến NGN
Theo dõi
12:51, 22 tháng 11, 2024
0 NGN
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 145.695 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.917.548.303 NGN. Quant giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.01%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
2,12 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
115,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:51 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 145695 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 145.695 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira
QNT
NGN
0.01
QNT
1.456,95
NGN
0.1
QNT
14.569,5
NGN
1
QNT
145.695
NGN
2
QNT
291.390
NGN
3
QNT
437.085
NGN
5
QNT
728.475
NGN
10
QNT
1.456.950
NGN
20
QNT
2.913.900
NGN
25
QNT
3.642.375
NGN
50
QNT
7.284.750
NGN
100
QNT
14.569.500
NGN
250
QNT
36.423.750
NGN
500
QNT
72.847.500
NGN
1000
QNT
145.695.000
NGN
2500
QNT
364.237.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN
QNT
0.01
NGN
0,00000007
QNT
0.1
NGN
0,00000069
QNT
1
NGN
0,00000686
QNT
2
NGN
0,00001373
QNT
3
NGN
0,00002059
QNT
5
NGN
0,00003432
QNT
10
NGN
0,00006864
QNT
20
NGN
0,00013727
QNT
25
NGN
0,00017159
QNT
50
NGN
0,00034318
QNT
100
NGN
0,00068637
QNT
250
NGN
0,00171591
QNT
500
NGN
0,00343183
QNT
1000
NGN
0,00686365
QNT
2500
NGN
0,01715913
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 12:51:40 22/11/2024
Last Updated at 12:51:40 22/11/2024 UTC