Chuyển đổi 10 QNT sang NGN
Chuyển đổi 10 QNT sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 105.267 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:04, 14 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 105.267 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.760.411.773 NGN. Quant tăng +3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.22%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 105.
Vốn hóa thị trường
1,53 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
92,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
912,09 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:04 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1052670 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 105.267 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira
QNT
NGN
0.01
QNT
1.052,67
NGN
0.1
QNT
10.526,7
NGN
1
QNT
105.267
NGN
2
QNT
210.534
NGN
3
QNT
315.801
NGN
5
QNT
526.335
NGN
10
QNT
1.052.670
NGN
20
QNT
2.105.340
NGN
25
QNT
2.631.675
NGN
50
QNT
5.263.350
NGN
100
QNT
10.526.700
NGN
250
QNT
26.316.750
NGN
500
QNT
52.633.500
NGN
1000
QNT
105.267.000
NGN
2500
QNT
263.167.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN
QNT
0.01
NGN
0,00000009
QNT
0.1
NGN
0,00000095
QNT
1
NGN
0,00000950
QNT
2
NGN
0,00001900
QNT
3
NGN
0,00002850
QNT
5
NGN
0,00004750
QNT
10
NGN
0,00009500
QNT
20
NGN
0,00018999
QNT
25
NGN
0,00023749
QNT
50
NGN
0,00047498
QNT
100
NGN
0,00094997
QNT
250
NGN
0,00237491
QNT
500
NGN
0,00474983
QNT
1000
NGN
0,00949965
QNT
2500
NGN
0,02374913
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 04:04:41 14/11/2024
Last Updated at 04:04:41 14/11/2024 UTC