Chuyển đổi 3 QNT sang NGN
Chuyển đổi 3 QNT sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 113.831 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:40, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 113.831 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.222.041.659 NGN. Quant giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.30%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
1,64 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
44,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:40 , việc chuyển đổi 3 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 341493 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 113.831 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira

QNT
NGN
0.01
QNT
1.138,31
NGN
0.1
QNT
11.383,1
NGN
1
QNT
113.831
NGN
2
QNT
227.662
NGN
3
QNT
341.493
NGN
5
QNT
569.155
NGN
10
QNT
1.138.310
NGN
20
QNT
2.276.620
NGN
25
QNT
2.845.775
NGN
50
QNT
5.691.550
NGN
100
QNT
11.383.100
NGN
250
QNT
28.457.750
NGN
500
QNT
56.915.500
NGN
1000
QNT
113.831.000
NGN
2500
QNT
284.577.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN

QNT
0.01
NGN
0,00000009
QNT
0.1
NGN
0,00000088
QNT
1
NGN
0,00000878
QNT
2
NGN
0,00001757
QNT
3
NGN
0,00002635
QNT
5
NGN
0,00004392
QNT
10
NGN
0,00008785
QNT
20
NGN
0,00017570
QNT
25
NGN
0,00021962
QNT
50
NGN
0,00043925
QNT
100
NGN
0,00087850
QNT
250
NGN
0,00219624
QNT
500
NGN
0,00439248
QNT
1000
NGN
0,00878495
QNT
2500
NGN
0,02196238
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 19:40:09 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC