Chuyển đổi 50 QNT sang NGN
Chuyển đổi 50 QNT sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 101.635 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:01, 14 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 101.635 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.360.876.726 NGN. Quant giảm -4.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 105.
Vốn hóa thị trường
1,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
99,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
885,85 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:01 , việc chuyển đổi 50 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5081750 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 101.635 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira
QNT
NGN
0.01
QNT
1.016,35
NGN
0.1
QNT
10.163,5
NGN
1
QNT
101.635
NGN
2
QNT
203.270
NGN
3
QNT
304.905
NGN
5
QNT
508.175
NGN
10
QNT
1.016.350
NGN
20
QNT
2.032.700
NGN
25
QNT
2.540.875
NGN
50
QNT
5.081.750
NGN
100
QNT
10.163.500
NGN
250
QNT
25.408.750
NGN
500
QNT
50.817.500
NGN
1000
QNT
101.635.000
NGN
2500
QNT
254.087.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN
QNT
0.01
NGN
0,00000010
QNT
0.1
NGN
0,00000098
QNT
1
NGN
0,00000984
QNT
2
NGN
0,00001968
QNT
3
NGN
0,00002952
QNT
5
NGN
0,00004920
QNT
10
NGN
0,00009839
QNT
20
NGN
0,00019678
QNT
25
NGN
0,00024598
QNT
50
NGN
0,00049196
QNT
100
NGN
0,00098391
QNT
250
NGN
0,00245978
QNT
500
NGN
0,00491957
QNT
1000
NGN
0,00983913
QNT
2500
NGN
0,02459783
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 04:01:40 14/11/2024
Last Updated at 04:01:40 14/11/2024 UTC