Chuyển đổi 2 NGN sang QNT
Chuyển đổi 2 NGN sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 98.525 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:13, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 98.525,0 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 128.181.065.064 NGN. Quant giảm -4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.84%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
1,44 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
128,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
933,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:13 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 98525 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 98.525,0 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Nigerian Naira

QNT
NGN
0.01
QNT
985,250
NGN
0.1
QNT
9.852,50
NGN
1
QNT
98.525,0
NGN
2
QNT
197.050
NGN
3
QNT
295.575
NGN
5
QNT
492.625
NGN
10
QNT
985.250
NGN
20
QNT
1.970.500
NGN
25
QNT
2.463.125
NGN
50
QNT
4.926.250
NGN
100
QNT
9.852.500
NGN
250
QNT
24.631.250
NGN
500
QNT
49.262.500
NGN
1000
QNT
98.525.000
NGN
2500
QNT
246.312.500
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Quant
NGN

QNT
0.01
NGN
0,00000010
QNT
0.1
NGN
0,00000101
QNT
1
NGN
0,00001015
QNT
2
NGN
0,00002030
QNT
3
NGN
0,00003045
QNT
5
NGN
0,00005075
QNT
10
NGN
0,00010150
QNT
20
NGN
0,00020299
QNT
25
NGN
0,00025374
QNT
50
NGN
0,00050749
QNT
100
NGN
0,00101497
QNT
250
NGN
0,00253743
QNT
500
NGN
0,00507485
QNT
1000
NGN
0,01014971
QNT
2500
NGN
0,02537427
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-NGN được tạo vào lúc 21:13:59 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC