Chuyển đổi 0.1 TRY sang QNT
Chuyển đổi 0.1 TRY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 2.892,25 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.892,25 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 912.450.958 TRY. Quant tăng +3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.45%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
42,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
912,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2892.25 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.892,25 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Turkish Lira

QNT
TRY
0.01
QNT
28,9225
TRY
0.1
QNT
289,225
TRY
1
QNT
2.892,25
TRY
2
QNT
5.784,50
TRY
3
QNT
8.676,75
TRY
5
QNT
14.461,25
TRY
10
QNT
28.922,5
TRY
20
QNT
57.845,0
TRY
25
QNT
72.306,25
TRY
50
QNT
144.612,5
TRY
100
QNT
289.225
TRY
250
QNT
723.062,5
TRY
500
QNT
1.446.125
TRY
1000
QNT
2.892.250
TRY
2500
QNT
7.230.625
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Quant
TRY

QNT
0.01
TRY
0,00000346
QNT
0.1
TRY
0,00003458
QNT
1
TRY
0,00034575
QNT
2
TRY
0,00069150
QNT
3
TRY
0,00103725
QNT
5
TRY
0,00172876
QNT
10
TRY
0,00345752
QNT
20
TRY
0,00691503
QNT
25
TRY
0,00864379
QNT
50
TRY
0,01728758
QNT
100
TRY
0,03457516
QNT
250
TRY
0,08643789
QNT
500
TRY
0,17287579
QNT
1000
TRY
0,34575158
QNT
2500
TRY
0,86437894
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-TRY được tạo vào lúc 23:48:17 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC