Chuyển đổi 20 TRY sang QNT
Chuyển đổi 20 TRY sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 3.537,15 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:58, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến TRY
Theo dõi
10:58, 11 tháng 12, 2025
0 TRY
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.537,15 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 857.680.463 TRY. Quant giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.27%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 89.
Vốn hóa thị trường
51,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
857,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:58 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3537.15 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.537,15 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Turkish Lira
QNT
TRY
0.01
QNT
35,3715
TRY
0.1
QNT
353,715
TRY
1
QNT
3.537,15
TRY
2
QNT
7.074,30
TRY
3
QNT
10.611,45
TRY
5
QNT
17.685,75
TRY
10
QNT
35.371,5
TRY
20
QNT
70.743,0
TRY
25
QNT
88.428,75
TRY
50
QNT
176.857,5
TRY
100
QNT
353.715
TRY
250
QNT
884.287,5
TRY
500
QNT
1.768.575
TRY
1000
QNT
3.537.150
TRY
2500
QNT
8.842.875
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Quant
TRY
QNT
0.01
TRY
0,00000283
QNT
0.1
TRY
0,00002827
QNT
1
TRY
0,00028271
QNT
2
TRY
0,00056543
QNT
3
TRY
0,00084814
QNT
5
TRY
0,00141357
QNT
10
TRY
0,00282713
QNT
20
TRY
0,00565427
QNT
25
TRY
0,00706784
QNT
50
TRY
0,01413567
QNT
100
TRY
0,02827135
QNT
250
TRY
0,07067837
QNT
500
TRY
0,14135674
QNT
1000
TRY
0,28271348
QNT
2500
TRY
0,70678371
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-TRY được tạo vào lúc 10:58:37 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC