Chuyển đổi 1000 QNT sang TRY
Chuyển đổi 1000 QNT sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 3.352,19 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến TRY
Theo dõi
23:20, 25 tháng 11, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.352,19 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.604.738.980 TRY. Quant tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.76%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 85.
Vốn hóa thị trường
48,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:20 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3352190 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.352,19 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Turkish Lira
QNT
TRY
0.01
QNT
33,5219
TRY
0.1
QNT
335,219
TRY
1
QNT
3.352,19
TRY
2
QNT
6.704,38
TRY
3
QNT
10.056,57
TRY
5
QNT
16.760,95
TRY
10
QNT
33.521,9
TRY
20
QNT
67.043,8
TRY
25
QNT
83.804,75
TRY
50
QNT
167.609,5
TRY
100
QNT
335.219
TRY
250
QNT
838.047,5
TRY
500
QNT
1.676.095
TRY
1000
QNT
3.352.190
TRY
2500
QNT
8.380.475
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Quant
TRY
QNT
0.01
TRY
0,00000298
QNT
0.1
TRY
0,00002983
QNT
1
TRY
0,00029831
QNT
2
TRY
0,00059662
QNT
3
TRY
0,00089494
QNT
5
TRY
0,00149156
QNT
10
TRY
0,00298312
QNT
20
TRY
0,00596625
QNT
25
TRY
0,00745781
QNT
50
TRY
0,01491562
QNT
100
TRY
0,02983124
QNT
250
TRY
0,07457811
QNT
500
TRY
0,14915622
QNT
1000
TRY
0,29831245
QNT
2500
TRY
0,74578112
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-TRY được tạo vào lúc 23:20:47 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC