Chuyển đổi 0.1 QNT sang TRY
Chuyển đổi 0.1 QNT sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 3.719,01 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:41, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.719,01 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.054.208.910 TRY. Quant tăng +5.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.14%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
54,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:41 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 371.90100000000007 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.719,01 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Turkish Lira

QNT
TRY
0.01
QNT
37,1901
TRY
0.1
QNT
371,901
TRY
1
QNT
3.719,01
TRY
2
QNT
7.438,02
TRY
3
QNT
11.157,03
TRY
5
QNT
18.595,05
TRY
10
QNT
37.190,1
TRY
20
QNT
74.380,2
TRY
25
QNT
92.975,25
TRY
50
QNT
185.950,5
TRY
100
QNT
371.901
TRY
250
QNT
929.752,5
TRY
500
QNT
1.859.505
TRY
1000
QNT
3.719.010
TRY
2500
QNT
9.297.525
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Quant
TRY

QNT
0.01
TRY
0,00000269
QNT
0.1
TRY
0,00002689
QNT
1
TRY
0,00026889
QNT
2
TRY
0,00053778
QNT
3
TRY
0,00080667
QNT
5
TRY
0,00134444
QNT
10
TRY
0,00268889
QNT
20
TRY
0,00537778
QNT
25
TRY
0,00672222
QNT
50
TRY
0,01344444
QNT
100
TRY
0,02688888
QNT
250
TRY
0,06722219
QNT
500
TRY
0,13444438
QNT
1000
TRY
0,26888876
QNT
2500
TRY
0,67222191
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-TRY được tạo vào lúc 01:41:24 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC