Chuyển đổi 1000 QNT sang UAH
Chuyển đổi 1000 QNT sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 3.042,87 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:46, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến UAH
Theo dõi
16:46, 21 tháng 11, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.042,87 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.094.533.746 UAH. Quant giảm -7.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.48%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 97.
Vốn hóa thị trường
44,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:46 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3042870 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.042,87 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ukrainian Hryvnia
QNT
UAH
0.01
QNT
30,4287
UAH
0.1
QNT
304,287
UAH
1
QNT
3.042,87
UAH
2
QNT
6.085,74
UAH
3
QNT
9.128,61
UAH
5
QNT
15.214,35
UAH
10
QNT
30.428,7
UAH
20
QNT
60.857,4
UAH
25
QNT
76.071,75
UAH
50
QNT
152.143,5
UAH
100
QNT
304.287
UAH
250
QNT
760.717,5
UAH
500
QNT
1.521.435
UAH
1000
QNT
3.042.870
UAH
2500
QNT
7.607.175
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Quant
UAH
QNT
0.01
UAH
0,00000329
QNT
0.1
UAH
0,00003286
QNT
1
UAH
0,00032864
QNT
2
UAH
0,00065727
QNT
3
UAH
0,00098591
QNT
5
UAH
0,00164319
QNT
10
UAH
0,00328637
QNT
20
UAH
0,00657274
QNT
25
UAH
0,00821593
QNT
50
UAH
0,01643186
QNT
100
UAH
0,03286371
QNT
250
UAH
0,08215928
QNT
500
UAH
0,16431855
QNT
1000
UAH
0,32863711
QNT
2500
UAH
0,82159277
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-UAH được tạo vào lúc 16:46:24 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC