Chuyển đổi 0.01 UAH sang QNT
Chuyển đổi 0.01 UAH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 2.838,25 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:14, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 2.838,25 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.165.096.587 UAH. Quant giảm -3.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
41,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:14 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2838.25 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 2.838,25 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ukrainian Hryvnia

QNT
UAH
0.01
QNT
28,3825
UAH
0.1
QNT
283,825
UAH
1
QNT
2.838,25
UAH
2
QNT
5.676,50
UAH
3
QNT
8.514,75
UAH
5
QNT
14.191,25
UAH
10
QNT
28.382,5
UAH
20
QNT
56.765,0
UAH
25
QNT
70.956,25
UAH
50
QNT
141.912,5
UAH
100
QNT
283.825
UAH
250
QNT
709.562,5
UAH
500
QNT
1.419.125
UAH
1000
QNT
2.838.250
UAH
2500
QNT
7.095.625
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Quant
UAH

QNT
0.01
UAH
0,00000352
QNT
0.1
UAH
0,00003523
QNT
1
UAH
0,00035233
QNT
2
UAH
0,00070466
QNT
3
UAH
0,00105699
QNT
5
UAH
0,00176165
QNT
10
UAH
0,00352330
QNT
20
UAH
0,00704660
QNT
25
UAH
0,00880824
QNT
50
UAH
0,01761649
QNT
100
UAH
0,03523298
QNT
250
UAH
0,08808245
QNT
500
UAH
0,17616489
QNT
1000
UAH
0,35232978
QNT
2500
UAH
0,88082445
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-UAH được tạo vào lúc 16:14:26 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC