Chuyển đổi 0.01 QNT sang UAH
Chuyển đổi 0.01 QNT sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 4.011,39 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:26, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 4.011,39 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.227.539.131 UAH. Quant giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.84%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 81.
Vốn hóa thị trường
58,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:26 , việc chuyển đổi 0.01 Quant (QNT) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.1139 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 4.011,39 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ukrainian Hryvnia

QNT
UAH
0.01
QNT
40,1139
UAH
0.1
QNT
401,139
UAH
1
QNT
4.011,39
UAH
2
QNT
8.022,78
UAH
3
QNT
12.034,17
UAH
5
QNT
20.056,95
UAH
10
QNT
40.113,9
UAH
20
QNT
80.227,8
UAH
25
QNT
100.284,75
UAH
50
QNT
200.569,5
UAH
100
QNT
401.139
UAH
250
QNT
1.002.847,5
UAH
500
QNT
2.005.695
UAH
1000
QNT
4.011.390
UAH
2500
QNT
10.028.475
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Quant
UAH

QNT
0.01
UAH
0,00000249
QNT
0.1
UAH
0,00002493
QNT
1
UAH
0,00024929
QNT
2
UAH
0,00049858
QNT
3
UAH
0,00074787
QNT
5
UAH
0,00124645
QNT
10
UAH
0,00249290
QNT
20
UAH
0,00498580
QNT
25
UAH
0,00623225
QNT
50
UAH
0,01246451
QNT
100
UAH
0,02492901
QNT
250
UAH
0,06232254
QNT
500
UAH
0,12464507
QNT
1000
UAH
0,24929015
QNT
2500
UAH
0,62322537
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-UAH được tạo vào lúc 18:26:38 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC