Chuyển đổi 2 QNT sang UAH
Chuyển đổi 2 QNT sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 4.201,47 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:02, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 4.201,47 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 470.085.143 UAH. Quant giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.02%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 94.
Vốn hóa thị trường
61,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
470,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:02 , việc chuyển đổi 2 Quant (QNT) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8402.94 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 4.201,47 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ukrainian Hryvnia

QNT
UAH
0.01
QNT
42,0147
UAH
0.1
QNT
420,147
UAH
1
QNT
4.201,47
UAH
2
QNT
8.402,94
UAH
3
QNT
12.604,41
UAH
5
QNT
21.007,35
UAH
10
QNT
42.014,7
UAH
20
QNT
84.029,4
UAH
25
QNT
105.036,75
UAH
50
QNT
210.073,5
UAH
100
QNT
420.147
UAH
250
QNT
1.050.367,5
UAH
500
QNT
2.100.735
UAH
1000
QNT
4.201.470
UAH
2500
QNT
10.503.675
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Quant
UAH

QNT
0.01
UAH
0,00000238
QNT
0.1
UAH
0,00002380
QNT
1
UAH
0,00023801
QNT
2
UAH
0,00047602
QNT
3
UAH
0,00071404
QNT
5
UAH
0,00119006
QNT
10
UAH
0,00238012
QNT
20
UAH
0,00476024
QNT
25
UAH
0,00595030
QNT
50
UAH
0,01190060
QNT
100
UAH
0,02380119
QNT
250
UAH
0,05950298
QNT
500
UAH
0,11900597
QNT
1000
UAH
0,23801193
QNT
2500
UAH
0,59502983
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-UAH được tạo vào lúc 20:02:57 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC