Chuyển đổi 20 UAH sang QNT
Chuyển đổi 20 UAH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 3.544,07 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:06, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến UAH
Theo dõi
19:06, 22 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.544,07 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.314.774.191 UAH. Quant giảm -0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.78%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 87.
Vốn hóa thị trường
51,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:06 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3544.07 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.544,07 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ukrainian Hryvnia
QNT
UAH
0.01
QNT
35,4407
UAH
0.1
QNT
354,407
UAH
1
QNT
3.544,07
UAH
2
QNT
7.088,14
UAH
3
QNT
10.632,21
UAH
5
QNT
17.720,35
UAH
10
QNT
35.440,7
UAH
20
QNT
70.881,4
UAH
25
QNT
88.601,75
UAH
50
QNT
177.203,5
UAH
100
QNT
354.407
UAH
250
QNT
886.017,5
UAH
500
QNT
1.772.035
UAH
1000
QNT
3.544.070
UAH
2500
QNT
8.860.175
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Quant
UAH
QNT
0.01
UAH
0,00000282
QNT
0.1
UAH
0,00002822
QNT
1
UAH
0,00028216
QNT
2
UAH
0,00056432
QNT
3
UAH
0,00084648
QNT
5
UAH
0,00141081
QNT
10
UAH
0,00282161
QNT
20
UAH
0,00564323
QNT
25
UAH
0,00705404
QNT
50
UAH
0,01410807
QNT
100
UAH
0,02821615
QNT
250
UAH
0,07054037
QNT
500
UAH
0,14108073
QNT
1000
UAH
0,28216147
QNT
2500
UAH
0,70540367
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-UAH được tạo vào lúc 19:06:35 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC