Chuyển đổi 2500 UAH sang QNT
Chuyển đổi 2500 UAH sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 3.068,95 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:33, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 3.068,95 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 844.335.168 UAH. Quant tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
44,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
844,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:33 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3068.95 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 3.068,95 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Ukrainian Hryvnia
QNT
UAH
0.01
QNT
30,6895
UAH
0.1
QNT
306,895
UAH
1
QNT
3.068,95
UAH
2
QNT
6.137,90
UAH
3
QNT
9.206,85
UAH
5
QNT
15.344,75
UAH
10
QNT
30.689,5
UAH
20
QNT
61.379,0
UAH
25
QNT
76.723,75
UAH
50
QNT
153.447,5
UAH
100
QNT
306.895
UAH
250
QNT
767.237,5
UAH
500
QNT
1.534.475
UAH
1000
QNT
3.068.950
UAH
2500
QNT
7.672.375
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Quant
UAH
QNT
0.01
UAH
0,00000326
QNT
0.1
UAH
0,00003258
QNT
1
UAH
0,00032584
QNT
2
UAH
0,00065169
QNT
3
UAH
0,00097753
QNT
5
UAH
0,00162922
QNT
10
UAH
0,00325844
QNT
20
UAH
0,00651689
QNT
25
UAH
0,00814611
QNT
50
UAH
0,01629222
QNT
100
UAH
0,03258443
QNT
250
UAH
0,08146109
QNT
500
UAH
0,16292217
QNT
1000
UAH
0,32584434
QNT
2500
UAH
0,81461086
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-UAH được tạo vào lúc 05:33:06 20/9/2024
Last Updated at 05:33:06 20/9/2024 UTC