Chuyển đổi 0.01 JPY thành AVAX
Chuyển đổi 0.01 JPY sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 4.558,08 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:11, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 4.558,08 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.615.410.432 ¥. Avalanche giảm -5.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.29%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
1,8 NT US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
51,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:11 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4558.08 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 4.558,08 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Japanese Yen
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
JPY
0.01
AVAX
45,5808
JPY
0.1
AVAX
455,808
JPY
1
AVAX
4.558,08
JPY
2
AVAX
9.116,16
JPY
3
AVAX
13.674,24
JPY
5
AVAX
22.790,4
JPY
10
AVAX
45.580,8
JPY
20
AVAX
91.161,6
JPY
25
AVAX
113.952
JPY
50
AVAX
227.904
JPY
100
AVAX
455.808
JPY
250
AVAX
1.139.520
JPY
500
AVAX
2.279.040
JPY
1000
AVAX
4.558.080
JPY
2500
AVAX
11.395.200
JPY
Chuyển đổi Japanese Yen thành Avalanche
JPY
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
JPY
0,00000219
AVAX
0.1
JPY
0,00002194
AVAX
1
JPY
0,00021939
AVAX
2
JPY
0,00043878
AVAX
3
JPY
0,00065817
AVAX
5
JPY
0,00109695
AVAX
10
JPY
0,00219391
AVAX
20
JPY
0,00438781
AVAX
25
JPY
0,00548477
AVAX
50
JPY
0,01096953
AVAX
100
JPY
0,02193906
AVAX
250
JPY
0,05484766
AVAX
500
JPY
0,10969531
AVAX
1000
JPY
0,21939062
AVAX
2500
JPY
0,54847655
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-JPY page created at 17:11:05 2/7/2024 UTC
Last Updated at 17:11:05 2/7/2024 UTC