Chuyển đổi 0.1 ZAR sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 ZAR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 460,3 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:39, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ZAR
Theo dõi
20:39, 16 tháng 2, 2025
0 ZAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 460,300 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.759.239.390 ZAR. Avalanche giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
190,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:39 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 460.3 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 460,300 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
ZAR
0.01
AVAX
4,603000
ZAR
0.1
AVAX
46,0300
ZAR
1
AVAX
460,300
ZAR
2
AVAX
920,600
ZAR
3
AVAX
1.380,90
ZAR
5
AVAX
2.301,50
ZAR
10
AVAX
4.603,00
ZAR
20
AVAX
9.206,00
ZAR
25
AVAX
11.507,5
ZAR
50
AVAX
23.015,0
ZAR
100
AVAX
46.030,0
ZAR
250
AVAX
115.075
ZAR
500
AVAX
230.150
ZAR
1000
AVAX
460.300
ZAR
2500
AVAX
1.150.750
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
ZAR
0,00002172
AVAX
0.1
ZAR
0,00021725
AVAX
1
ZAR
0,00217250
AVAX
2
ZAR
0,00434499
AVAX
3
ZAR
0,00651749
AVAX
5
ZAR
0,01086248
AVAX
10
ZAR
0,02172496
AVAX
20
ZAR
0,04344992
AVAX
25
ZAR
0,05431240
AVAX
50
ZAR
0,10862481
AVAX
100
ZAR
0,21724962
AVAX
250
ZAR
0,54312405
AVAX
500
ZAR
1,086248
AVAX
1000
ZAR
2,172496
AVAX
2500
ZAR
5,431240
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 20:39:09 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC